STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
26 | 2.001023 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch | |
27 | 2.001907 | Thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | Hộ tịch | |
28 | | Bộ thủ tục hành chính cấp xã | | |
29 | 1.005387 | Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. | Người có công | |
30 | | Quyết định 2750/QÐ-BVHTTDL của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch về việc công bố thủ tục hành chính mới ban hành, thủ tục hành chính bị bãi bỏ trong lĩnh vực văn hóa thuộc phạm vi chức năng quản lý của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Văn hóa | |
31 | | Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân | Người có công | |
32 | | Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại. | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | |
33 | 2.000986 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | | |
34 | | Thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với dân quân tập trung ở miền Bắc, du kích tập trung ở miền Nam (bao gồm cả lực lượng mật quốc phòng), đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ được giấy tờ | Chính sách | |
35 | | Thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với dân quân tập trung ở miền Bắc, du kích tập trung ở miền Nam (bao gồm cả lực lượng mật quốc phòng), đối tượng cư trú ở địa phương khác không còn lưu giữ được giấy tờ | Chính sách | |
36 | 1.003595 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền | | |
37 | 1.001653 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | | |
38 | 1.003572 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | | |
39 | 1.001699 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | | |
40 | | Xác nhận danh sách học sinh, sinh viên đề nghị vay vốn Ngân hàng chính sách xã hội | Hoạt động tín dụng | |
41 | | Thủ tục giải quyết chế độ đối ưu đãi với thân nhân liệt sĩ | Người có công | |
42 | 1.000419 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Hộ tịch | |
43 | | Đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |
44 | | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Hộ tịch | |
45 | 1.000593 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | Hộ tịch | |
46 | | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số | Dân số - kế hoạch hóa gia đình | |
47 | | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Hộ tịch | |
48 | | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng) | Bảo trợ xã hội | |
49 | 1.001193 | Đăng ký khai sinh | | |
50 | 1.000894 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Hộ tịch | |